Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
任賢齊
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1966-06-23
Nơi Sinh:
Hubei, China
Còn được Biết đến Như:
임현제, 任賢齊, Lim Hyeon-Je, Richie Ren Xian-Qi, Richie Ren, 任贤齐
Danh Sách Phim Của 任賢齊
6.102/10
Đột Kích Seoul (2005)
6.292/10
Mối Tình Mùa Hè (2000)
5/10
风云决 (2008)
6.634/10
意外 (2009)
6.912/10
Đại Sự Kiện (2004)
7.31/10
Sát Thủ Lưu Vong (2006)
5.423/10
Diều Hâu Bạc (2004)
5.2/10
嫁個有錢人 (2002)
6.8/10
Hoả Long Đối Quyết (2010)
4.9/10
合约情人 (2007)
5.866/10
The Sniper (2009)
5.6/10
龍鳳店 (2010)
6.132/10
報應 (2011)
6.603/10
奪命金 (2011)
5.8/10
20 30 40 (2004)
8/10
双城计中计 (2012)
5.7/10
明天記得愛上我 (2013)
5.818/10
花好月圓 (2004)
4.8/10
Anh Chàng Dễ Thương (2003)
4.8/10
Khuynh Thành Chi Lệ (2012)
5.667/10
美丽新世界 (1999)
7/10
五月一號 (2015)
6.331/10
Bản Lĩnh Đàn Ông (1999)
6/10
天生一對 (2006)
6.3/10
六樓后座 (2003)
1/10
生死速遞 (2004)
6.7/10
生日快樂 (2007)
6.2/10
落跑吧愛情 (2015)
0/10
報告班長3 (1994)
5/10
Hiu sam seung oi (2002)
7.2/10
Thụ Đại Chiêu Phong (2016)
5.361/10
杨门女将之军令如山 (2011)
7.1/10
Nước Mắt Của Trời (1999)
6.1/10
大搜查之女 (2008)
0/10
媽祖迺台灣 (2014)
6.5/10
沉默的證人 (2019)
7/10
花椒之味 (2019)
0/10
任贤齐Love Beloved演唱会 (2008)
8.5/10
快樂天堂・滾石30 Live in Taipei (2010)
0/10
TME live 任贤齐 齐迹2020 演唱会 (2020)
4.4/10
失衡凶間 (2022)
0/10
洗碗天團 (2021)
7.4/10
Cửu Long Thành Trại: Vây Thành (2024)
5.182/10
邊緣行者 (2022)
6.196/10
臨時劫案 (2024)
6.2/10
烈探 (2022)
0/10
東亞華星演唱會 (2009)
0/10
想飛-傲空神鷹 (1993)
0/10
官兵捉强盗 (1991)
8/10
五月天追夢3DNA (2011)
3.1/10
唐伯虎點秋香2之四大才子 (2010)
0/10
如果主子會說話 (2023)
0/10
風林火山 ()
0/10
启航2024——中央广播电视总台跨年晚会 (2023)
0/10
2023抖音美好奇妙夜 (2023)
0/10
意外 (2009)
0/10
1999任贤齐1st演唱会香港红馆LIVE全纪录 (1999)
0/10
任贤齐 2002 香港红磡演唱会 ()
0/10
任贤齐 2023 逍遥游线上演唱会 (2023)
0/10
任贤齐 1998齐迹LIVE演唱会 ()