Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
蔡卓妍
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1982-11-22
Nơi Sinh:
Vancouver, British Columbia, Canada
Còn được Biết đến Như:
Charlene Choi Cheuk Yin, Clarene Choi, Cheuk-yin Choi, Cheuk Yin Choi, 채탁연, Ah Sa, Cai Zhuoyan, Cai Zhuo-yan, Zhuoyan Cai, 阿Sa, Charlene Choi
Danh Sách Phim Của 蔡卓妍
4.894/10
Thiên cơ biến II (2004)
4.7/10
Nhà Có Chuyện Vui 2009 (2009)
7.141/10
Tân Câu Chuyện Cảnh Sát (2004)
6.961/10
Kế Hoạch Baby (2006)
6.125/10
Phong Vân II (2009)
6.542/10
Gia Đình Tinh Võ (2005)
5.222/10
我老婆唔夠秤 (2002)
4.2/10
Mật Lệnh Mỹ Lệ (2010)
4/10
19 Tầng Địa Ngục (2007)
6.4/10
鎗王之王 (2010)
5.221/10
Song Tử Môn (2007)
6.2/10
鬼馬狂想曲 (2004)
6.3/10
一碌蔗 (2002)
3.7/10
追擊8月15 (2004)
5.4/10
戀情告急 (2004)
5.1/10
情癲大聖 (2005)
4.8/10
翡翠明珠 (2010)
5.87/10
Công Phu Bóng Rổ (2008)
6.071/10
Thiên cơ biến (2003)
6.2/10
妄想 (2006)
4.9/10
武俠梁祝 (2008)
5.364/10
Quán trọ thần tài (2011)
0/10
大無謂 (2004)
6.39/10
Thanh Xà Bạch Xà (2011)
6.5/10
下一站…天后 (2003)
5.2/10
常在我心 (2001)
5.2/10
Cô Vợ Rắc Rối (2012)
5.2/10
蟲不知 (2005)
4/10
超級經理人 (2013)
5.8/10
這個阿爸真爆炸 (2004)
4.6/10
阿孖有難 (2004)
6/10
大茶飯 (2014)
3.75/10
古宅心慌慌 (2003)
2/10
甜心粉絲王 (2007)
4.8/10
戲王之王 (2007)
6.7/10
Xin Lỗi! Em Chỉ Là Con Đĩ (2015)
4/10
這個夏天有異性 (2002)
3.5/10
見習黑玫瑰 (2004)
5/10
拍得不錯 (2016)
5.2/10
Hào Tình (2014)
1/10
戀愛起義 (2001)
5/10
戀上你的床 (2003)
6.5/10
77 lần thứ tha (2017)
0/10
愛在陽光下 (2003)
5.955/10
再説一次我愛你 (2005)
5.8/10
Giao Lộ Âm Dương (2017)
5.2/10
Tiên Cầu Đại Chiến (2017)
0/10
Twins 2010 Live (2010)
8.5/10
Twins LOL Live (2015)
1/10
身驕肉貴 (2004)
3.7/10
会痛的十七岁 (2017)
6.747/10
Thần Thám Đại Chiến (2022)
4.8/10
Phi Phân Thục Nữ (2019)
3/10
断片之险途夺宝 (2019)
2/10
放手爱 (2014)
0/10
再見UFO (2019)
4.4/10
Vụ Án Mưu Sát ở San Jose (2020)
6/10
Cảm Động Cô Ấy 77 Lần (2021)
3.7/10
給我1天 (2022)
6.113/10
Ngón Tay Vàng (2023)
2.5/10
快乐大本营之快乐到家 (2013)
5/10
Twins 2015 香港演唱会 (2015)
8/10
Concert YY 黃偉文作品展 (2012)
6/10
英皇娱乐15周年群星演唱会 (2015)
5.9/10
全城热恋 (2010)
0/10
蓝宝石的夜空 (2004)
0/10
新警察故事2 ()
0/10
Twins Ichiban 兴奋演唱会 (2002)
0/10
Twins 零4好玩演唱会 (2003)
0/10
Twins 一时无两演唱会 (2006)
0/10
闪闪的红星 孩子的天空 (2007)
7.3/10
自從他來了 (2000)
0/10
神探大战2 ()